site stats

Unfounded là gì

WebTính từ. Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế. unfounded hopes. những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu. an unfounded rumour. tin đồn không có cơ sở. Webunfunded. adjective. uk / ˌʌnˈfʌndɪd / us. FINANCE. used to describe a financial arrangement that has been agreed but for which there is not enough money available: The unfunded …

Đồng nghĩa của unfounded - Từ đồng nghĩa

Webدیکشنری انگلیسی به فارسی. معنی در حال حاضر برای این واژه هیچ معنی ثبت نشده است. در صورت داشتن معنی پیشنهادی برای این واژه، لطفا آن را از طریق فرم تماس با ما به اشتراک بگذارید.. a. Web27 Jul 2024 · Owner hay Owner Company được hiểu là chủ sở hữu công ty. Chủ sở hữu là người góp vốn để thành lập công ty. Khi một Founder muốn thành lập công ty họ phải bỏ … share room rent in rugby https://brain4more.com

Unfunded là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa

Webunfounded: [adjective] lacking a sound basis : groundless, unwarranted. http://1.vndic.net/unfounded-en_vi.html Webunfounded /ʌn'faundid/. tính từ. không căn cứ, không có sơ sở. unfounded hopes: những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu. an unfounded rumour: tin đồn không căn … share room resource calendar

UNFOUNDED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Category:Unfounded là gì, Nghĩa của từ Unfounded Từ điển Anh - Việt

Tags:Unfounded là gì

Unfounded là gì

UNFOUNDED CLAIMS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

WebPhép dịch "unfounded" thành Tiếng Việt. vô căn cứ, nhảm, không có sơ sở là các bản dịch hàng đầu của "unfounded" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Probably all of us have had … Web12 Apr 2024 · Unwarranted assumption definition: If you make an assumption that something is true or will happen , you accept that it is... Meaning, pronunciation, …

Unfounded là gì

Did you know?

WebChủ đề này chia sẻ nội dung về Founded là gì (tìm hiểu các thông tin và vấn đề liên quan) Founded là gì. Founded khi dịch từ Tiếng Anh ra tiếng Việt có nghĩa là thành lập, sáng lập, …

Web2. That is no unfounded assertion. 3. Sadly, my optimism proved unfounded. 4. The allegations were totally unfounded. 5. Her trust in him was unfounded. 6. These claims … Webunfounded ý nghĩa, định nghĩa, unfounded là gì: 1. If a claim or piece of news is unfounded, it is not based on fact: 2. If a claim or piece of…. Tìm hiểu thêm.

Webabsolutely unfounded - hoàn toàn không có cơ sở; appear unfounded - tỏ ra vô căn cứ; are unfounded - là vô căn cứ; be unfounded - không có cơ sở; claims are unfounded - tuyên … WebUnfounded hopes. Những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu. Unfounded rumour. Tin đồn không có cơ sở. Unfounded hope. Hy vọng vô căn cứ. They all are unfounded …

Webunfortunatly unfortuneately unforunately unfounded unfounded , silly and nonsensical unfounded accusations unfounded accusations against russia unfounded allegations …

Webunfounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfounded. share rooms bristolWebUnfunded là gì: / ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn, share room in londonWebfounded. - có cơ sởfound /faund/. * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của find. * ngoại động từ. - nấu chảy (kim loại, vật liệu làm thuỷ tinh...) - đúc (kim loại) * ngoại động từ. - … pop goes the weasel melody