WebTính từ. Vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế. unfounded hopes. những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu. an unfounded rumour. tin đồn không có cơ sở. Webunfunded. adjective. uk / ˌʌnˈfʌndɪd / us. FINANCE. used to describe a financial arrangement that has been agreed but for which there is not enough money available: The unfunded …
Đồng nghĩa của unfounded - Từ đồng nghĩa
Webدیکشنری انگلیسی به فارسی. معنی در حال حاضر برای این واژه هیچ معنی ثبت نشده است. در صورت داشتن معنی پیشنهادی برای این واژه، لطفا آن را از طریق فرم تماس با ما به اشتراک بگذارید.. a. Web27 Jul 2024 · Owner hay Owner Company được hiểu là chủ sở hữu công ty. Chủ sở hữu là người góp vốn để thành lập công ty. Khi một Founder muốn thành lập công ty họ phải bỏ … share room rent in rugby
Unfunded là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa
Webunfounded: [adjective] lacking a sound basis : groundless, unwarranted. http://1.vndic.net/unfounded-en_vi.html Webunfounded /ʌn'faundid/. tính từ. không căn cứ, không có sơ sở. unfounded hopes: những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu. an unfounded rumour: tin đồn không căn … share room resource calendar